Thực đơn
Đường_cao_tốc_vành_đai_2_vùng_thủ_đô_Seoul Nút giao thông · Giao lộSố | Tên | Khoảng cách | Tổng khoảng cách | Kết nối | Vị trí | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tiếng Anh | Hangul | |||||||
SA | Songsan Podo SA | 송산포도휴게소 | Gyeonggi-do | Hwaseong-si | Tích hợp cả 2 hướng | |||
Songsan-Mado | 송산마도 | 11.32 | 22.30 | Tỉnh lộ 305 (Seogang-ro·Songsan-ro·Hwaseong-ro) Tỉnh lộ 322 (Hwaseong-ro) | ||||
7 | Mado JC | 마도 분기점 | - | 0.00 | Đường cao tốc Pyeongtaek–Siheung | |||
6 | Mado | 마도 | Madogongdan-ro | |||||
5 | Hwaseong | 화성 | Quốc lộ 77 (Namyang-ro) Tỉnh lộ 313 (Namyang-ro) | |||||
4 | Paltan JC | 팔탄 분기점 | Đường cao tốc Seohaean | |||||
3 | S.Bibong-Paltan | 남비봉팔탄 | Quốc lộ 39 (Seohae-ro) Pureundeulpan-ro | |||||
2 | S.Bongdam | 남봉담 | Quốc lộ 43 (Bongyeong-ro) | |||||
1, 1-1 | Hwaseong JC | 화성 분기점 | 18.30 | Đường cao tốc Pyeongtaek–Paju Tỉnh lộ 309 | ||||
2 | Jeongnam | 정남 | 1.54 | 19.84 | Tỉnh lộ 309 (Sesa-ro) Tỉnh lộ 322 (Sesa-ro) | Đi trùng với tỉnh lộ 309 | ||
3 | W.Osan JC | 서오산 분기점 | 2.74 | 22.58 | Đường cao tốc Pyeongtaek–Paju Đường cao tốc Osan–Hwaseong | Osan-si | ||
SA | Osan SA | 오산휴게소 | Cả 2 hướng | |||||
4 | N.Osan | 북오산 | 5.59 | 28.17 | Quốc lộ 1 (Gyeonggi-daero) Tỉnh lộ 317 (Gyeonggi-daero·Gyeonggidong-ro) | |||
5 | Dongtan JC | 동탄 분기점 | 3.67 | 31.84 | Đường cao tốc Gyeongbu | Hwaseong-si | Trường hợp đi hướng Hwaseong thì không thể đi vào Đường cao tốc Gyeongbu (hướng Seoul) | |
1 | Dongtan | 동탄 | Tỉnh lộ 84 (Dongtanchidongcheon-ro) | |||||
2 | W.Yongin | 서용인 | Jungbu-daero Dongbaekjukjeon-daero | Yongin-si | ||||
3 | W.Yongin JC | 서용인 분기점 | Đường cao tốc Yeongdong | Trong trường hợp đi theo hướng Hwaseong, không thể đi vào Đường cao tốc Yeongdong (hướng Gangneung) | ||||
4 | Pogok | 포곡 | Seokseong-ro | |||||
5 | N.Yongin JC | 북용인 분기점 | Đường cao tốc Sejong–Pocheon | |||||
6 | Docheok | 도척 | Tỉnh lộ 98 (Docheok-ro) | Gwangju-si | ||||
7 | Gonjiam JC | 곤지암 분기점 | 62.90 | Đường cao tốc Jungbu | ||||
Sinchon | 신촌 | Gyeongchung-daero | ||||||
Sanbuk | 산북 | Tỉnh lộ 98 (Gwangyeo-ro) | Yeoju-si | |||||
S.Yangpyeong JC | 남양평 분기점 | 82.27 | Đường cao tốc Jungbu Naeryuk | Yangpyeong-gun | ||||
29-1 SA | S.Yangpyeong Gangsang SA | 남양평 강상휴게소 | Tỉnh lộ 98 (Gangnam-ro) Yangpyeongdaegyo-gil | Nút giao chỉ có Hi-Pass | ||||
30 | Yangpyeong | 양평 | Quốc lộ 6 (Gyeonggang-ro) | |||||
31 | Dumulmeori | 두물머리 | Mokwang-ro | Nút giao chỉ có Hi-Pass | ||||
32 | Joan | 조안 | Bukhangang-ro | Namyangju-si | ||||
Hwado JC | 화도 분기점 | Đường cao tốc Seoul–Yangyang | ||||||
Wolsan | 월산 | Gyeongchun-ro | ||||||
Sudong | 수동 | Tỉnh lộ 98 (Namga-ro) | ||||||
SA | Sudong Hipass Sudong SA | 수동 하이패스 수동휴게소 | Cheolmasan-ro | Nút giao chỉ có Hi-Pass |
Số | Tên | Khoảng cách | Tổng khoảng cách | Kết nối | Vị trí | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tiếng Anh | Hangul | |||||||
1 | S.Ansan JC | 남안산 분기점 | - | 0.00 | Đường cao tốc Pyeongtaek–Siheung | Gyeonggi-do | Ansan-si | |
6 | Sihwa | 시화 | 2.40 | Jeongwangcheon-ro | Siheung-si | |||
남항 교차로 | - | 0.00 | Seohae-daero | Incheon | Jung-gu | |||
인천항사거리 | Seohae-daero Inhang-ro (Incheon-daero) ( Đường cao tốc Gyeongin) | Chỉ được phép vào Gimpo và vào Incheon | ||||||
1 | S.Cheongna JC | 남청라 분기점 | 9.04 | 9.04 | Bongo-daero | Seo-gu | ||
TG | Cheongna-Wonchang TG | 청라원창 요금소 | Trạm thu phí chính | |||||
2 | N.Cheongna | 북청라 | 5.00 | 14.04 | Gyeonginhang-daero Hwangyeong-ro ( Đường cao tốc sân bay Quốc tế Incheon) | Khi đi vào nút giao, kết nối gián tiếp với N.Incheon IC trên Đường cao tốc Sân bay Quốc tế Incheon | ||
3 | Geomdan-Yangchon | 검단양촌 | 4.66 | 18.70 | Tỉnh lộ 84 Geomdan-ro Hwanggeum 1-ro | |||
4 | Daegot | 대곶 | 5.74 | 24.40 | Tỉnh lộ 356 (Daemyeonghang-ro) Daegotbuk-ro | Gyeonggi-do | Gimpo-si | |
5 | W.Gimpo-Tongjin | 서김포통진 | 4.44 | 28.88 | Quốc lộ 48 (Gimpo-daero) | |||
Haseong | 하성 | |||||||
Songchon | 송촌 | Soraji-ro | Paju-si | |||||
Unjeong | 운정 | Tỉnh lộ 357 (Nambuk-ro) | ||||||
Paju JC | 파주 | Đường cao tốc Pyeongtaek–Paju | ||||||
Donae | 도내 | Tỉnh lộ 78 (Jeongmun-ro) | ||||||
Beobwon | 법원 | Tỉnh lộ 56 (Paju-ro) Bogwang-ro | ||||||
SA | Paju SA | 파주휴게소 | Cả 2 hướng |
Đoạn giữa Nút giao thông Yangju ~ Giao lộ Soheul được mở như một tuyến nhánh của Đường cao tốc Sejong–Pocheon, nhưng vào ngày 7 tháng 9 năm 2021, nó được chia thành các đoạn của Đường cao tốc vành đai 2 vùng thủ đô.
Số | Tên | Khoảng cách | Tổng khoảng cách | Kết nối | Vị trí | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tiếng Anh | Hangul | |||||||
Gwangjeok | 광적 | Tỉnh lộ 39 (Samil-ro) | Gyeonggi-do | Yangju-si | ||||
Deokjeong | 덕정 | Pyeonghwa-ro | ||||||
3 | Yangju | 양주 | - | 0.00 | Tỉnh lộ 56 (Hwahap-ro) Quốc lộ 3 (Shinpyeonghwa-ro) | |||
2 | Okjeong | 옥정 | 1.80 | 1.80 | Tỉnh lộ 56 (Hwahap-ro) | Chỉ hướng Pocheon và Yangju | ||
1 | Soheul JC | 소흘 분기점 | 4.20 | 6.00 | Đường cao tốc Sejong–Pocheon | Pocheon-si | ||
Gomo | 고모 | Tỉnh lộ 383 (Jugyeopsan-ro) | ||||||
Naechon | 내촌 | Quốc lộ 47 (Gimpo-daero) |
Thực đơn
Đường_cao_tốc_vành_đai_2_vùng_thủ_đô_Seoul Nút giao thông · Giao lộLiên quan
Đường Đường hầm tới mùa hạ, lối thoát của biệt ly (phim) Đường Thái Tông Đường cao tốc Bắc – Nam phía Đông Đường Trường Sơn Đường Huyền Tông Đường lên đỉnh Olympia Đường (thực phẩm) Đường sắt đô thị Hà Nội Đường sắt Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đường_cao_tốc_vành_đai_2_vùng_thủ_đô_Seoul http://www.ypsori.com/news/articleView.html?idxno=... http://www.gnnews.org/news/articleView.html?idxno=... http://www.kyeongin.com/main/view.php?key=20180423... http://www.incheonilbo.com/?mod=news&act=articleVi... http://www.joongboo.com/?mod=news&act=articleView&... http://english.molit.go.kr/